Có 2 kết quả:

气凝胶 qì níng jiāo ㄑㄧˋ ㄋㄧㄥˊ ㄐㄧㄠ氣凝膠 qì níng jiāo ㄑㄧˋ ㄋㄧㄥˊ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

aerogel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

aerogel

Bình luận 0